Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2011

(Từ ngày 20/07/2011 đến ngày 27/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 23.846,4 Bệnh sinh lý 1,308 60 160 40 80 40
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,587 12 1.040,163 1.040,163
    Bọ trĩ 0,985 48
    Châu chấu 0,154 15 53,659 53,659
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,342 22 1.046,653 725,453 206,55 114,65 756,656 756,656
    Rầy các loại 23,015 584 268 119 96 17 12 6 18
    Rầy các loại (trứng) 12,351 500
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,826 60 2.367,226 1.822,491 544,735 690,266 690,266 900 86 109 319 338 48
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,006 0,5
    Sâu đục thân
Lúa sớm 9.577 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,179 10 151,344 151,344
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,262 7 104 104
    Châu chấu 0,376 10 230,313 230,313
    Ốc bươu vàng 0,065 3 104 104
    Rầy các loại 20,242 630 130 14 21 55 32 5 3
    Rầy các loại (trứng) 11,728 468
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,765 56 874,968 719,074 155,895 222 46 46 25 28 47 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,178 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 27,274 308
    Sâu đục thân
Lúa muộn 1 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,073 2
    Rầy các loại 0,852 46 80 2 12 35 31
    Rầy các loại (trứng) 4,077 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,981 48 86,847 86,847 50,747 50,747 71 38 22 11
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,267 8 312,696 312,696
    Bệnh đốm xám 0,287 8 320,26 320,26
    Bệnh thối búp 0,051 2
    Bọ cánh tơ 1,305 14 1.709,518 1.535,62 173,899 322,299 322,299
    Bọ xít muỗi 1,008 10 814,172 814,172
    Nhện đỏ 0,456 8 262,213 262,213
    Rầy xanh 1,315 12 1.212,678 1.148,465 64,213 64,213 64,213
Rau cải 1.884,4 Sâu khoang 0,072 4
    Sâu xanh 0,041 3
Ngô 2.170,5 Sâu cắn lá 0,046 2 97,2 97,2
Đậu tương 444,7 Ruồi đục thân 0,021 3
    Sâu cuốn lá 0,082 7
    Sâu đục quả
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,085 5 136,4 136,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...