Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2009

(Từ ngày 20/07/2009 đến ngày 26/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh khô vằn 0,198 10 6.302,143 2.102,143 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 28 24 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,348 30 104,28 63,407 40,874
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,425 30 132,857 95,357 37,5 75 75
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,13 5 6.344,444 2.144,444 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Chuột 0,017 2
    Rầy các loại 19,644 500 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 31 15 10 4 2
    Rầy các loại (trứng) 2,5 540 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,269 45 6.461,969 2.261,969 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 224 34 48 46 35 61
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,136 8 22,533 22,533
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,609 15
    Sâu đục thân 0,01 2,5 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá 0,071 10 150 150 22 18 4
    Bệnh khô vằn 1,122 25 4.375,061 1.575,061 1.400 1.400 2.840,191 1.440,191 1.400 95 77 18
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,196 20 37,747 37,747
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,171 20 403,362 403,362 106,699 106,699
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,142 3
    Châu chấu 0,263 12 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400
    Chuột 0,311 9,5 509,389 448,829 60,56 73,684 73,684
    Rầy các loại 39,421 600 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400 217 169 21 14 13
    Rầy các loại (trứng) 4,25 540 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,709 50 5.985,888 2.731,541 1.834,263 1.420,084 3.134,439 1.734,439 1.400 510 8 60 97 149 178 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,891 30
    Sâu đục thân 0,119 3,7 129,253 129,253 8 1 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,119 3 150 150
    Sâu đục thân (trứng) 0,026 1 35,294 35,294
Mạ 1 Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 1 Bọ cánh tơ 0,441 16 4.708,744 1.782,845 1.549,899 1.376 2.752 1.376 1.376 22 22
    Bọ xít muỗi 0,823 49 4.568,816 1.810,662 1.382,154 1.376 2.758,154 1.382,154 1.376 13 13
    Nhện đỏ 0,396 12 4.134,154 1.382,154 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,509 10 4.540,999 1.782,845 1.382,154 1.376 2.758,154 1.382,154 1.376 14 14
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,883 20 821,665 277,665 272 272 544 272 272
    Rệp 0,234 10 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu tơ 0,091 3
    Sâu xanh 0,2 6,6 816 272 272 272 544 272 272
Loading...