Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2014

(Từ ngày 09/07/2014 đến ngày 16/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.279 Bệnh sinh lý 0,199 17,5 537,854 537,854
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,072 8
    Bọ trĩ
    Châu chấu
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,122 3,3 538,314 461,936 76,377 152,754 152,754
    Rầy các loại 6,561 240 203 36 72 57 26 5 7
    Rầy các loại (trứng) 1,219 56
    Ruồi đục nõn 0,008 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,357 56 735,968 543,752 192,216 1.812 139 820 664 160 27 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,467 24
    Sâu đục thân 0,188 4,8 163 6 48 81 25 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 12.562,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,869 42 498,789 162 249,395 87,395 336,789 336,789
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,015 20 20 20
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,036 4
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,038 2 119,895 119,895
    Rầy các loại 6,606 400 235 19 71 69 25 21 30
    Rầy các loại (trứng) 0,614 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,043 32 249,96 249,96 1.588 126 352 646 314 139 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,024 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,234 16
    Sâu đục thân 0,325 9,8 131,29 131,29 358 1 56 110 131 57 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,021 6 50,411 50,411
    Bệnh đốm xám 0,026 6 50,411 50,411
    Bọ cánh tơ 1,245 14 1.754,856 1.292,121 462,735 78,889 78,889
    Bọ xít muỗi 0,987 18 636,914 625,28 11,634 11,634 11,634
    Nhện đỏ 0,492 10 276,583 276,583
    Rầy xanh 1,177 13 2.399,098 2.057,519 341,579 78,889 78,889
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,013 3
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,007 3,1
    Sâu cắn lá 0,077 4
    Sâu đục thân, bắp 0,025 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,012 2
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Loading...