Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2010

(Từ ngày 19/07/2010 đến ngày 25/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.174,2 Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,019 2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,875 30 491,586 331,586 160
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,248 20 74,899 74,899
    Châu chấu 0,12 5
    Chuột 0,111 7 101,368 101,368
    Ốc bươu vàng 0,25 20 480 320 160 320 320
    Rầy các loại 2,644 80
    Rầy các loại (trứng) 0,35 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,929 48 915,422 675,279 231,699 8,444 321 321 354 22 43 69 86 109 25
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,039 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,407 27
    Sâu đục thân 0,042 3,5 12 1 3 6 2
Lúa sớm 17.977 Bệnh khô vằn 0,047 3,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,336 10 360 360
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,729 70 98,368 92,932 5,436 10,872 5,436 5,436
    Bệnh thối thân
    Châu chấu 0,108 5 169,789 169,789
    Chuột 0,197 10 131,735 131,735
    Rầy các loại 2,764 91 34 5 15 10 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,206 54 1.921,778 1.668,956 252,823 1.655,832 1.655,832 1.918 42 200 338 477 673 188
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,101 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,318 60
    Sâu đục thân 0,161 8,8 67,507 67,507 54 15 20 14 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Lúa muộn 2.313 Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,05 12 1.283,001 1.185,958 97,043 640,201 640,201 22 22
    Bọ xít muỗi 0,936 10 1.072,531 1.072,531 588,738 588,738 18 18
    Nhện đỏ 0,553 16 604,796 440,391 164,405 197,763 98,881 98,881
    Rầy xanh 1,164 10 1.240,242 1.141,361 98,881 625,524 625,524 22 22
Rau cải 825,5 Bệnh thối nhũn VK 0,061 4
    Bọ nhảy 0,336 11 2 2
    Rệp 0,028 3
    Sâu khoang 0,014 3
    Sâu tơ 0,031 3
    Sâu xanh 0,119 6 2 2 2 2
Ngô 949,2 Bệnh sinh lý 0,031 3
    Châu chấu 0,036 3
    Chuột 0,055 6,6
    Sâu cắn lá 0,025 3
    Sâu xám 0,009 1
Đậu tương 986,3 Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,069 9
    Ruồi đục thân
    Sâu cuốn lá 1,18 14
    Sâu khoang 0,258 8
    Sâu tơ 0,017 2
    Sâu xám
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,067 2
    Rệp muội 0,2 5
Nhãn vải Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,069 10
Keo Mối 0,058 10
    Sâu cuốn lá 0,047 4
Loading...