Kết quả diều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2013

(Từ ngày 10/07/2013 đến ngày 17/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.477,5 Bệnh khô vằn 0,051 4,4 4 4
    Bệnh sinh lý 0,069 10 112,874 112,874
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,227 50 167,49 83,745 83,745
    Bệnh thối thân
    Châu chấu 0,103 12 52,08 52,08
    Chuột 0,157 8,9 394,729 394,729
    Ốc bươu vàng 0,112 3 332,901 332,901 59,432 59,432
    Rầy các loại 62,329 1.080 535,004 535,004 1.082 322 412 212 92 36 8
    Rầy các loại (trứng) 5,176 168 44 44
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,012 35 353,31 353,31 490 11 84 94 78 112 111
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,011 1
    Sâu đục thân 0,393 5,7 71,907 71,907 42 9 23 10
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh khô vằn 0,081 6,7 5 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,069 10 53,333 53,333
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,213 17 42,699 42,699
    Chuột 0,174 5,3 40,176 40,176
    Ốc bươu vàng 0,033 1
    Rầy các loại 54,335 1.240 147,354 147,354 481 27 89 164 146 49 6
    Rầy các loại (trứng) 3,837 160 24 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,453 28 139,899 139,899 421 5 30 52 74 121 139
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,069 2 3 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,113 35
    Sâu đục thân 0,405 5,7 135,2 135,2 105 5 27 47 26
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 0,3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,151 6 169,244 169,244
    Bệnh đốm xám 0,2 4
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,076 16 1.448,595 1.213,463 235,131 309,93 309,93 58 51 7
    Bọ xít muỗi 0,952 8 1.092,773 1.092,773 22,298 22,298 11 11
    Nhện đỏ 0,333 4,2
    Rầy xanh 1,011 12 1.677,636 1.574,413 103,224 41,199 41,199 33 33
Ngô 2.728,1 Bệnh khô vằn 0,082 7,1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,068 6,3
    Rệp cờ 0,121 8
    Sâu cắn lá 0,033 2
    Sâu đục thân, bắp 0,021 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 1,3
    Nhện đỏ 0,052 5,2 49,488 49,488
    Ruồi đục quả 0,008 1,2
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 0,6
    Nhện lông nhung 0,09 7,5
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,454 160 526,15 210,46 210,46 105,23 148 148
    Sâu xanh (trứng) 0,554 17
    Sâu xanh (Bướm) 0,215 6
Loading...