Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2012

(Từ ngày 11/07/2012 đến ngày 18/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.215,6 Bệnh khô vằn 0,006 2,2 8 8
    Bệnh sinh lý 0,15 10,4 129,134 129,134
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,888 30 1.370,417 923,898 446,518 777,838 777,838
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 0,383 40 126,741 126,741
    Châu chấu 0,447 18 352,008 352,008
    Chuột 0,032 3,2
    Ốc bươu vàng 0,157 3 251,818 251,818
    Rầy các loại 9,137 280 71 20 15 22 10 4
    Rầy các loại (trứng) 1,041 80
    Ruồi đục nõn 0,1 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,165 48 2.585,231 2.585,231 187,131 187,131 865 32 135 260 320 115 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,036 7
    Sâu đục thân 0,544 16,5 702,455 623,032 79,423 146,375 146,375 99 13 31 39 13 3
Lúa sớm 8.460 Bệnh khô vằn 0,036 6 1.500 1.493 7
    Bệnh đốm sọc VK 0,008 2,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,171 8
    Châu chấu 0,065 3
    Ốc bươu vàng 0,048 1,4
    Rầy các loại 4,526 200 62 10 13 19 15 5
    Ruồi đục nõn 0,128 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,895 28 230,673 230,673 203 8 25 65 74 30 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,034 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,392 21
    Sâu đục thân 0,41 12 195,723 186,779 8,944 8,944 8,944 38 5 6 16 10 1
Lúa muộn 2.300 Ốc bươu vàng 0,017 1,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,341 5 158,667 158,667
    Bệnh đốm xám 0,285 6 79,333 79,333
    Bệnh thối búp 0,033 6 79,333 79,333
    Bọ cánh tơ 1,132 12 1.437,395 1.394,593 42,802 42,802 42,802 31 31
    Bọ xít muỗi 1,037 12 1.453,897 1.339,143 114,754 155,953 155,953 6 6
    Nhện đỏ 0,612 10 534,424 534,424
    Rầy xanh 0,981 10 1.282,322 1.282,322 27 27
Rau cải 1.793,1 Bệnh thối nhũn VK 0,021 2
    Rệp 0,018 3
Ngô 2.192,2 Bệnh khô vằn 0,015 2,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,006 2,5
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,013 1
    Sâu cắn lá 0,036 2 14,754 14,754
    Sâu đục thân, bắp 0,112 6,6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,011 2,4
    Nhện đỏ 0,053 5,2 112,635 112,635
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả 0,033 3 60,539 60,539
    Sâu vẽ bùa 0,085 10,4 60,539 60,539
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,022 1,8
    Bệnh thán thư 0,023 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,038 7,5
Loading...