Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 29
Phú Thọ - Tháng 7/2009

(Từ ngày 20/07/2009 đến ngày 26/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh sinh lý 0,074 3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,124 20 100 100
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,057 5
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,005 2
    Châu chấu 0,157 7 74,074 74,074
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,028 1
    Rầy các loại 2,101 180 83 18 21 10 5 2 27
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,661 18 130 19 33 17 25 28 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,538 35
    Sâu đục thân 33 3 3 9 10 8
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn 0,254 8,5 11 2 9
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,753 40 464,235 387,063 77,172 22,877 22,877
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,665 20 193,169 193,169 106,699 106,699
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,193 3
    Châu chấu 0,529 20 197,214 197,214
    Chuột 0,233 34 141,171 86,876 54,295
    Ốc bươu vàng 0,038 1
    Rầy các loại 19,542 450 262 43 65 51 32 51 20
    Rầy các loại (trứng) 8,336 504
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,148 45 2.187,025 1.405,24 554,933 226,852 360,942 360,942 620 84 222 149 59 63 43
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,056 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,012 162
    Sâu đục thân 0,18 6,8 235,63 175,007 60,623 45,753 45,753 102 2 17 15 25 38 5
Chè 1 Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,479 10 234,198 227,695 6,503 6,503 6,503
    Bọ xít muỗi 0,649 13,5 396,171 361,851 34,32 34,32 34,32
    Nhện đỏ 0,272 7 6,503 6,503
    Rầy xanh 0,578 9 215,699 215,699
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,105 4
    Sâu tơ 0,09 3
    Sâu xanh 0,106 4
Loading...