Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2011

(Từ ngày 06/07/2011 đến ngày 13/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.930,5 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,182 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,231 10
    Bọ trĩ 0,574 72
    Châu chấu 0,054 4
    Ốc bươu vàng 1,256 20 1.915,015 1.051,698 663,887 199,431 1.335,975 1.323,258 12,718
    Rầy các loại 1,31 126
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,41 27 19,551 19,551 252 17 55 87 73 20
    Sâu đục thân 3 3
Lúa sớm 9.577 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,185 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,254 23
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,112 4
    Ốc bươu vàng 0,655 15 861,366 617,386 196,141 47,839 769,57 769,57
    Rầy các loại 7,669 385
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,466 50 572,582 561,761 10,821 391,5 391,5 722 19 66 149 306 152 30
    Sâu đục thân 5 3 2
Mạ 103,5 Bọ trĩ
    Chuột
    Rầy các loại 3,89 128
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,621 28
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,274 6 182,307 182,307
    Bệnh đốm xám 0,308 8 354,507 354,507
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,051 2
    Bọ cánh tơ 1,051 12 1.163,748 989,849 173,899 373 373 26 26
    Bọ xít muỗi 0,979 10 1.005,167 940,953 64,213 64,213 64,213 8 8
    Nhện đỏ 0,385 6 376,91 376,91
    Rầy xanh 0,994 10 865,107 865,107 11 11
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,027 3
    Sâu khoang 0,019 2
Ngô 1 Châu chấu 0,015 4
    Sâu cắn lá 0,043 10
    Sâu xám 0,004 1
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,013 3
    Sâu khoang 0,018 4
    Sâu xám 0,018 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ
    Sâu vẽ bùa 0,015 3,6
Loading...