Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2009

(Từ ngày 13/07/2009 đến ngày 19/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.323 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,115 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,127 10 2,143 2,143
    Châu chấu 0,407 25 6.417,857 2.160 2.100 2.157,857 4.200 2.100 2.100
    Ốc bươu vàng 0,131 10 456,513 433,921 22,592 22,592 22,592
    Rầy các loại 5,221 150 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 106 3 5 33 28 37 T4-T5
    Ruồi đục nõn 0,058 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,034 10 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 324 25 32 43 62 97 65 T5-Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,041 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,818 50
    Sâu đục thân 0,027 5 50 20 25 5 T3-T4
Lúa sớm 20.149 Bệnh khô vằn 0,006 2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,017 80 433,519 100,128 221,295 112,096 164,712 164,712
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,579 25 250,452 163,981 86,471
    Châu chấu 0,387 36 402,224 257,583 109,347 35,294
    Chuột 0,017 2,3
    Ốc bươu vàng 0,064 3
    Rầy các loại 29,365 560 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400 136 1 39 50 46 T4-T5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,251 80 4.879,593 1.820,181 1.486,471 1.572,941 2.800 1.400 1.400 756 96 71 92 146 226 125 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,227 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,576 240 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400
    Sâu đục thân 0,105 6 22,877 22,877 96 3 4 23 51 14 1 T4
Mạ 1 Bọ trĩ
Chè 15.400 Bệnh thối búp 0,061 2
    Bọ cánh tơ 1,431 33 5.626,42 2.327,455 1.922,965 1.376 3.324,101 1.948,101 1.376 62 62
    Bọ xít muỗi 2,401 59 4.777,334 2.025,334 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 50 27 7 12 4
    Nhện đỏ 0,431 12 4.134,154 1.382,154 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 1,362 48 5.088,103 2.156,05 1.556,052 1.376 2.932,052 1.556,052 1.376 74 36 6 18 14
Rau cải 300 Bọ nhảy 2,618 166 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 0,43 66 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu khoang 0,015 2
    Sâu tơ 0,075 4
    Sâu xanh 0,22 8 816 272 272 272 544 272 272 26 6 8 12
Loading...