Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2014

(Từ ngày 02/07/2014 đến ngày 09/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.251,5 Bệnh sinh lý 0,363 16 447,233 447,233
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,1 8
    Bọ trĩ 0,171 77
    Châu chấu
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,361 6 1.635,814 1.062,976 572,838 379,775 379,775
    Rầy các loại 2,445 80 67 23 14 9 8 7 6
    Rầy các loại (trứng) 0,533 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,384 24 333 113 135 67 16 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,19 8
    Sâu đục thân 0,06 2,9 5 4 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3
Lúa sớm 12.660 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,259 10,2 119,203 119,203
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,036 6
    Bọ trĩ 0,447 105
    Châu chấu 0,008 2
    Chuột 0,007 4,6
    Ốc bươu vàng 0,113 2 170,402 170,402
    Rầy các loại 4,033 136 85 20 25 19 9 8 4
    Rầy các loại (trứng) 0,251 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,308 35 86,964 86,964 781 83 296 298 68 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,042 4
    Sâu đục thân 0,302 9,7 74,787 74,787 176 15 63 66 31 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Lúa muộn 1 Ốc bươu vàng 0,019 2 48 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8 24 6 12 5 1
Mạ 44,5 Chuột
    Rầy các loại 0,292 40
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,046 8 0,357 0,357
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 2 0,357 0,357
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bọ cánh tơ 1,303 15 1.603,131 1.364,359 238,772 231,994 231,994
    Bọ xít muỗi 0,821 10 906,625 906,625
    Nhện đỏ 0,344 16 169,118 169,118
    Rầy xanh 1,362 12 2.129,733 1.629,733 500 500 500
Ngô 1 Bệnh huyết dụ 0,007 2,6
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,049 2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,028 2,2
    Ruồi đục quả 0,003 1
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,019 2,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...