Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2012

(Từ ngày 04/07/2012 đến ngày 11/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.682 Bệnh khô vằn 0,021 4 21 21
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,294 30 114,184 114,184
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,044 5
    Bọ trĩ 0,873 35 1.682,979 1.012,766 670,213
    Châu chấu 0,453 26 306,726 259,661 47,065 47,065 47,065
    Ốc bươu vàng 0,551 8 1.901,099 1.256,544 520,809 123,746 404,775 332,389 72,386
    Rầy các loại 4,522 160 26 2 4 6 8 6
    Rầy các loại (trứng) 1,205 140
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,936 50 1.858,342 1.729,264 129,078 129,078 129,078 794 153 477 137 21 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,41 21
    Sâu đục thân 0,378 13,4 366,575 202,364 164,21 164,21 164,21 68 10 35 21 2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 8.104 Bệnh khô vằn 0,019 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,176 30 29,967 29,967
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,065 5
    Châu chấu 0,151 16 6,353 6,353
    Ốc bươu vàng 0,127 3 95,532 95,532 19,756 19,756
    Rầy các loại 2,535 120 66 24 38 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,843 35 498,486 498,486 401 35 236 110 19 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,344 26,6 20,571 20,571
    Sâu đục thân 0,614 14,3 407,218 367,761 39,457 69,425 69,425 87 3 34 35 12 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
Lúa muộn 1 Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 135 26 66 42 1
Mạ 1 Bệnh khô vằn 0,022 3,2
    Bệnh sinh lý
    Nhện gié
    Ốc bươu vàng 0,015 3 1,25 1,25
    Rầy các loại 0,092 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,092 14
    Sâu đục thân 0,025 4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,346 6 223,644 223,644
    Bệnh đốm xám 0,262 6 96,711 96,711
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,158 12 1.429,497 1.223,891 205,606 205,606 205,606 26 26
    Bọ xít muỗi 1,011 8 1.161,099 1.161,099 37,801 37,801 7 7
    Nhện đỏ 0,62 10 669,997 669,997
    Rầy xanh 1,272 12 1.534,135 1.419,381 114,754 191,186 191,186 12 12
Rau cải 810,2 Bệnh thối nhũn VK 0,015 2
    Rệp 0,021 2
Ngô 1.338,3 Bệnh khô vằn 0,019 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,008 2
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu
    Chuột 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,037 4
    Sâu đục thân, bắp 0,008 3,3
    Sâu xám 0,005 1
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,011 2,2
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,036 6,2 60,539 60,539
    Ruồi đục quả 0,011 2,3
    Sâu vẽ bùa 0,055 7,2
Loading...