Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 28
Phú Thọ - Tháng 7/2013

(Từ ngày 03/07/2013 đến ngày 10/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh sinh lý 0,269 30 223,468 167,601 55,867
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,254 6
    Bọ trĩ 0,058 6
    Châu chấu 0,156 7
    Chuột 0,023 7,3 16,8 16,8
    Ốc bươu vàng 0,157 3,5 1.123,904 938,585 185,319 454,241 454,241
    Rầy các loại 24,042 584 621 249 219 123 11 7 12
    Rầy các loại (trứng) 2,985 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,303 48 1.811,54 1.811,54 1.173 20 179 422 328 213 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,394 10 74,663 74,663 110 1 17 63 23 6
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,09 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,016 30 18,243 12,668 5,574
    Bọ trĩ 0,015 4
    Châu chấu 0,285 9
    Chuột 0,075 17,4 128,232 101,717 26,515
    Ốc bươu vàng 0,057 2,6 189,614 189,614
    Rầy các loại 44,804 1.000 56,609 56,609 1.686 518 827 221 65 20 35
    Rầy các loại (trứng) 3,607 232
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,216 45 810,175 810,175 2.107 13 196 572 620 678 28
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,009 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,354 30
    Sâu đục thân 0,498 7,5 407,48 407,48 230 68 114 41 7
Lúa muộn 1 Ốc bươu vàng 0,055 4 331,291 287,7 43,591 238,297 238,297
    Rầy các loại 1,224 140 56 18 24 6 8
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,09 7 34 6 10 2 6 8 2
Chè 1 Bệnh đốm nâu 0,303 9 106,249 106,249
    Bệnh đốm xám 0,226 8 412,894 412,894
    Bệnh thối búp 0,033 4
    Bọ cánh tơ 1 14 834,122 724,743 109,379 402,951 402,951 25 7 13 5
    Bọ xít muỗi 1,003 10 1.223,288 1.223,288 7 7
    Nhện đỏ 0,581 10 365,042 365,042 74,798 74,798
    Rầy xanh 0,923 9 868,632 868,632 74,798 74,798 27 21 6
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,097 6,5
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Châu chấu
    Chuột 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,041 3 51,817 51,817
    Sâu đục thân, bắp 0,028 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,015 2,5
    Bệnh loét 0,013 2,1
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,063 5,6 174,019 174,019 87,009 87,009
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,014 2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,008 0,8
    Nhện lông nhung 0,064 7,5
Keo 1 Sâu nâu ăn lá 0,009 1,2
Loading...