Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 7/2013

(Từ ngày 26/06/2013 đến ngày 03/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.827,3 Bệnh sinh lý 0,04 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,287 15 187,865 187,865
    Bọ trĩ 0,092 6
    Châu chấu 0,023 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,819 42 1.674,519 1.020,462 296,896 357,162 533,283 533,283
    Rầy các loại 1,136 25
    Rầy các loại (trứng) 1,552 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,431 28 162,968 162,968 267 65 76 84 36 6
    Sâu đục thân 0,198 9,5 99,529 99,529 21 5 12 4
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,29 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,047 5
    Bọ trĩ 0,113 6
    Châu chấu 0,156 8 35 17 10 3 5
    Ốc bươu vàng 0,227 4 404,359 304,751 99,608 282,257 282,257
    Rầy các loại 3,067 136 55 17 38
    Rầy các loại (trứng) 2,884 240
    Ruồi đục nõn 0,056 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,062 40 280,281 280,281 535 62 161 167 84 56 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,382 10,8 144 120 24 52 15 18 16 3
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 44,2 Bệnh khô vằn
    Bọ trĩ 0,004 1
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,004 1
    Rầy các loại 1,756 50
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,385 10 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,133 4
    Bệnh thối búp 0,046 3
    Bọ cánh tơ 2,243 27 2.664,56 1.279,887 865,39 519,283 588,53 588,53 163 88 62 13
    Bọ xít muỗi 1,533 22 1.546,179 934,434 517,815 93,929 312,143 312,143 67 67
    Nhện đỏ 0,622 10 397,231 397,231 76,971 76,971
    Rầy xanh 1,374 14 1.689,201 1.582,952 106,249 15,503 15,503 54 54
Ngô 2.178,3 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu
    Chuột 0,042 6,6
    Sâu cắn lá 0,063 2
    Sâu đục thân, bắp 0,008 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,007 1,2
    Bệnh loét 0,017 1,4
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,018 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,016 2,4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,122 10
Loading...