Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 7/2014

(Từ ngày 25/06/2014 đến ngày 02/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 4.428 Bệnh sinh lý 0,062 8,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,005 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,023 4
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,41 8 1.154,531 276,245 870,296 7,99 647,02 647,02
    Rầy các loại 1,715 80
    Rầy các loại (trứng) 0,102 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,249 20 50 4 25 10 8 3
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 14.947 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,174 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,013 3
    Bọ trĩ 4,577 350
    Châu chấu
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,233 4 521,819 439,02 82,799 164,022 164,022
    Rầy các loại 3,756 240 49 40 5 2 2
    Rầy các loại (trứng) 0,205 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,807 28 81,355 81,355 408 12 113 227 47 5 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,055 2,5 2 2
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 191,8 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 5,142 100 126 75 51
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,318 14
    Sâu đục thân 0,008 1,25
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,4
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 1 0,737 0,737 0,737 0,737
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,172 9 128,8 128,8
    Bệnh đốm xám 0,149 6 242,579 242,579
    Bệnh thán thư 0,031 2
    Bọ cánh tơ 1,258 12 1.724,587 1.408,979 315,608 114,228 114,228
    Bọ xít muỗi 0,847 9 814,071 814,071
    Nhện đỏ 0,349 7
    Rầy xanh 1,295 12 2.120,297 1.857,607 262,69
Ngô 680 Châu chấu
    Chuột 0,019 3,3
    Sâu cắn lá 0,058 4
    Sâu xám 0,019 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Bệnh loét 0,003 1,2
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,043 5 115,97 115,97
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,013 3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,038 2,5
Loading...