Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 7/2012

(Từ ngày 27/06/2012 đến ngày 04/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,141 10 113,347 113,347
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 7
    Bọ trĩ 0,108 6
    Châu chấu 0,445 32 165 137,5 27,5
    Ốc bươu vàng 0,912 13 2.174,746 1.268,776 586,123 319,847 913,258 913,258
    Rầy các loại 1,5 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,571 32
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,006 1 14 5 9
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,274 60 61,361 29,308 32,052
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,065 7
    Bọ trĩ 0,108 6
    Châu chấu 0,285 12 135,95 135,95
    Ốc bươu vàng 0,456 6 1.524,893 906,679 618,214 750,418 750,418
    Rầy các loại 1,959 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,746 16 168 3 35 82 30 17 1
    Sâu đục thân 0,113 7,1 44,213 44,213 21 16 4 1
Mạ 1 Bệnh khô vằn 0,036 4,6
    Bọ trĩ
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,025 3 6,58 6,58
    Rầy các loại 1,978 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,009 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,004 0,7
    Sâu đục thân 0,023 3,2 10 6 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,021 1,7
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 1 2,241 1,207 1,034
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,264 5 207,022 207,022
    Bệnh đốm xám 0,123 4
    Bọ cánh tơ 1,013 10 1.136,54 1.136,54 22 22
    Bọ xít muỗi 1,066 8 1.108,552 1.108,552 42,802 42,802 11 11
    Nhện đỏ 0,49 10 163,912 163,912
    Rầy xanh 1,141 12 1.076,155 933,959 142,196 284,392 284,392 25 25
Rau cải 645,3 Bệnh thối nhũn VK 0,044 4
    Rệp 0,021 2
Ngô 1.273,1 Bệnh khô vằn
    Bệnh huyết dụ 0,046 5,2
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,026 3 27,465 27,465
    Sâu đục thân, bắp 0,034 3,3
    Sâu xám 0,026 1
Bưởi 1 Bệnh loét
    Ruồi đục quả 0,031 3,2 112,635 112,635
    Sâu vẽ bùa 0,049 5,8
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,032 2,3
    Bệnh thán thư 0,032 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,013 2,5
Loading...