Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 27
Phú Thọ - Tháng 7/2009

(Từ ngày 06/07/2009 đến ngày 12/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 7.093,5 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,081 5
    Bọ trĩ 0,148 10
    Châu chấu 0,022 2
    Ốc bươu vàng 0,11 10 56,25 37,5 18,75 37,5 37,5
    Rầy các loại 0,242 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,082 5 155 7 14 41 53 33 7
Lúa sớm 17.542 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,122 30 17,204 8,602 8,602 17,204 17,204
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,102 5
    Chuột 0,009 1
    Ốc bươu vàng 0,162 3
    Rầy các loại 7,904 250 41 6 17 10 5 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,368 45 141,331 141,331 849 12 95 168 139 319 116
    Sâu đục thân 0,017 2,5 44 2 4 29 9
Mạ 1 Sâu cuốn lá nhỏ 0,594 15 50 6 11 29 4
Chè 15.400 Bệnh thối búp 0,083 2
    Bọ cánh tơ 1,112 22 1.412,997 866,098 373 173,899 173,899 173,899 29 29
    Bọ xít muỗi 0,758 12 649,534 643,031 6,503 6,503 6,503 12 12
    Nhện đỏ 0,322 6 35,767 35,767
    Rầy xanh 0,856 10 529,083 522,58 6,503 6,503 6,503 17 17
Rau cải 691,8 Bọ nhảy 0,12 5
    Sâu tơ 0,084 4
    Sâu xanh 0,085 4
Loading...