Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 7/2010

(Từ ngày 28/06/2010 đến ngày 04/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.404 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,023 3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 0,045 4
    Chuột 0,019 3
    Ốc bươu vàng 0,235 6 30 30 30 30 56 24 32
    Rầy các loại 0,667 90
    Ruồi đục nõn 0,005 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,079 3 40 8 19 12 1
Lúa sớm 16.832 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,192 10
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,397 9
    Ốc bươu vàng 0,799 30 651,585 251,585 200 200 451,585 451,585 22 10 4 8
    Rầy các loại 1,8 54
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,135 35 559 43 87 100 153 158 18
    Sâu đục thân 0,023 3,5 11 2 3 6
    Sâu đục thân (bướm)
Mạ 40 Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 0,113 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,1 3 33 3 8 14 6 2
    Sâu keo 0,059 7
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,019 3
    Bệnh thán thư 0,097 8 137,6 35,025 102,575 68,8 68,8
    Bệnh thối búp 0,031 2
    Bệnh thối nhũn VK 0,011 3
    Bọ cánh tơ 1,282 12 1.510,192 1.502,82 7,372 379,551 379,551 18 18
    Bọ trĩ 0,062 4
    Bọ xít muỗi 1,109 10 705,29 671,516 33,775 18 18
    Châu chấu 0,085 8
    Chuột 0,03 2
    Nhện đỏ 0,733 8 798,457 798,457
    Ốc bươu vàng 0,027 3
    Rầy các loại 0,037 3
    Rầy xanh 1,492 15 1.581,984 1.301,984 280 560 560 18 18
    Ruồi đục nõn 0,038 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,004 1
Rau cải 704 Bệnh thối nhũn VK 0,037 3
    Bọ nhảy 0,252 16,2 0,417 0,417
    Sâu tơ 0,031 3
    Sâu xanh 0,074 4
Ngô 475 Bệnh sinh lý 0,014 2
    Châu chấu 0,032 3
    Chuột 0,034 3,3
    Sâu xám 0,026 2
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,031 1
Keo Mối 0,023 4
    Sâu cuốn lá 0,023 4
Loading...