Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 6/2012

(Từ ngày 20/06/2012 đến ngày 27/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.048,5 Ốc bươu vàng 0,085 3 114 114
Lúa sớm 6.019 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,09 4
    Châu chấu 0,074 2
    Ốc bươu vàng 0,494 12 1.252,365 743,77 417,916 90,679 798,135 798,135
    Rầy các loại 1,872 45
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,209 8 67 10 31 16 9 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2
Mạ 190,9 Bệnh khô vằn 0,039 5,4
    Bệnh sinh lý 0,121 6
    Chuột 0,005 1
    Ốc bươu vàng 0,021 2 1,333 1,333
    Rầy các loại 8,241 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 2 2 1 1
    Sâu đục thân 0,003 1,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,159 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,041 2 6,415 5,46 0,955
    Sâu keo 0,119 8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,062 2
    Bệnh đốm xám 0,113 4
    Bọ cánh tơ 1,136 12 1.220,856 1.058,052 162,804 610 610 25 22 3
    Bọ xít muỗi 1,021 8 697,934 697,934 11 11
    Nhện đỏ 0,604 10 295,843 295,843
    Rầy xanh 1,17 10 944,771 944,771 162,804 162,804 16 16
Rau cải 1 Bệnh thối nhũn VK 0,018 2
    Sâu xanh 0,015 2
Ngô 700 Bệnh khô vằn 0,01 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu cắn lá 0,003 1
    Sâu xám 0,042 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,018 2,8
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,055 7,6 112,635 112,635
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả 0,028 2,8 60,539 60,539
    Sâu vẽ bùa 0,012 4,6
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 5
Loading...