Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 7/2011

(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.821 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,042 3
Mạ 923,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ 0,613 30
    Chuột 0,003 0,2
    Ốc bươu vàng 0,01 1
    Rầy các loại 18,238 395
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,09 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,118 20
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,277 8 320,26 320,26
    Bệnh đốm xám 0,246 8 214,011 214,011
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,031 2
    Bọ cánh tơ 1,236 16 1.538,376 1.165,376 373 572,101 572,101 28 28
    Bọ xít muỗi 1,094 12 1.151,922 1.085,813 66,109 34,247 34,247 8 8
    Nhện đỏ 0,423 8 262,93 262,93
    Rầy xanh 1,264 10 1.445,112 1.445,112 173,899 173,899 11 11
Rau cải 1 Bệnh thối nhũn VK 0,038 4
    Rệp 0,023 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,062 8 39,651 39,651
    Sâu vẽ bùa 0,01 4
Loading...