Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 6/2014

(Từ ngày 18/06/2014 đến ngày 25/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.183 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,008 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,551 20 496,345 216,662 142,267 137,417 400,467 400,467
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,154 8 105 16 59 29 1
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 5.043 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 1
    Ốc bươu vàng 0,008 2
    Rầy các loại 12,986 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,601 16 93 20 28 23 17 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,021 3 21 21
    Sâu đục thân (bướm) 0,075 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,06 2 27,669 6,777 12,421 8,471
    Sâu keo
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,121 8 128,8 128,8
    Bọ cánh tơ 1,438 24 2.395,388 1.699,084 690,486 5,817 689,111 689,111
    Bọ xít muỗi 0,888 14 712,024 706,207 5,817 5,817 5,817
    Nhện đỏ 0,713 12 322,8 322,8
    Rầy xanh 1,475 12 2.504,382 1.977,436 526,946 62,876 62,876
Ngô 1 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,054 2
    Sâu xám 0,059 6,6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,009 2,2
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,047 5 42,076 42,076
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,071 14 42,076 42,076
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,058 5 1,929 1,929
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...