Kết quả đìều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 7/2009

(Từ ngày 29/06/2009 đến ngày 05/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.869,5 Ốc bươu vàng 0,028 3 20 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,08 10
Lúa sớm 17.542 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,431 30 7,059 7,059
    Bọ trĩ 0,6 150
    Châu chấu 0,181 10 54,295 54,295
    Ốc bươu vàng 0,146 3 86,442 86,442
    Rầy các loại 1,707 90 42 3 25 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,402 30 199,44 199,44 247 14 33 60 68 68 4
Mạ 1.444,3 Bệnh sinh lý 0,035 1,2
    Chuột 0,017 0,8
    Rầy các loại 0,34 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,044 2 15 2 3 1 4 5
Chè 15.400 Bệnh thối búp 0,08 2
    Bọ cánh tơ 0,969 12 333,266 326,763 6,503 6,503 6,503
    Bọ xít muỗi 1,173 12,4 427,509 399,693 27,817
    Nhện đỏ 0,447 6 6,503 6,503
    Rầy xanh 1,298 12 557,714 551,211 6,503 6,503 6,503
Rau cải 691,8 Bọ nhảy 0,131 5
    Sâu khoang 0,072 2
    Sâu tơ 0,095 4
    Sâu xanh 0,14 4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,006 1
    Nhện lông nhung 0,075 10
Loading...