Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 26
Phú Thọ - Tháng 6/2013

(Từ ngày 19/06/2013 đến ngày 26/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.113 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,04 4
    Bọ trĩ 0,005 1,2
    Châu chấu
    Ốc bươu vàng 0,164 5 276,19 153,667 122,524 130 130
    Rầy các loại 0,288 45
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Lúa sớm 10.819,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,092 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,053 4
    Bọ trĩ 0,062 16
    Châu chấu 0,208 8
    Ốc bươu vàng 0,32 4 416,789 372,798 43,991 104,674 104,674 149 36 61 11 40 1
    Rầy các loại 5,405 200 31 5 26
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,527 56 438,453 414,148 24,305 17,685 17,685 609 25 217 250 78 39
    Sâu đục thân 0,273 12 53,5 53,5 26 6 16 4
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,25 25,714 25,714
Mạ 831,6 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,031 2
    Ốc bươu vàng 0,008 2 1 1
    Rầy các loại 7,304 300 35 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,628 15 100 21 56 22 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,056 2 1 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,161 5 0,667 0,333 0,333
    Sâu keo
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,31 11 84,622 84,622
    Bệnh đốm xám 0,146 4
    Bệnh thối búp 0,109 8,5 139,291 139,291 17 10 7
    Bọ cánh tơ 1,505 24 2.305,975 1.698,801 500,704 106,47 106,47 106,47 101 65 25 11
    Bọ xít muỗi 1,264 16 1.442,835 1.159,305 283,53 15,503 15,503 45 30 15
    Nhện đỏ 0,607 10 323,169 323,169
    Rầy xanh 1,267 12 1.695,951 1.592,728 103,224 84 40 22 22
Ngô 2.005,6 Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,043 6,1
    Chuột 0,051 6,6
    Sâu cắn lá 0,026 2
    Sâu xám 0,033 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,011 1,6
    Bệnh loét 0,022 2,1
    Bệnh sẹo 0,004 1
    Nhện đỏ 0,019 3
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,224 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu nâu ăn lá 0,012 1,6
Loading...