Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2013

(Từ ngày 12/06/2013 đến ngày 19/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,327 11,3 479,288 220,14 181,132 78,017 440,28 440,28
    Rầy các loại 0,385 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,192 12 37 12 25
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột 0,024 2
    Rầy các loại 6,934 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,733 20 169 98 71
    Sâu đục thân 0,062 5 9 8 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,048 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,028 2
Chè 1 Bệnh đốm nâu 0,256 10 84,622 84,622
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bệnh thối búp 0,038 4
    Bọ cánh tơ 1,733 24 2.229,795 1.436,568 684,035 109,192 571,969 571,969 210 178 32
    Bọ xít muỗi 1,187 12 1.283,086 1.179,739 103,347 47 47
    Nhện đỏ 0,757 13 799,359 613,197 186,163 76,971 76,971
    Rầy xanh 1,396 12 1.979,73 1.765,719 214,011 93 93
Ngô 1 Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu xám 0,077 6,6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo 0,008 1,2
    Nhện đỏ 0,04 3,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,141 10
Loading...