Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2014

(Từ ngày 11/06/2014 đến ngày 18/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Chuột 0,008 0,8
    Rầy các loại 4,326 108
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,544 21 66 28 31 6 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,012 1
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,012 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 1 0,8 0,8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,056 7 79,333 79,333
    Bọ cánh tơ 1,444 14 2.451,28 1.936,286 514,994 192,194 192,194
    Bọ xít muỗi 0,692 9 962,204 962,204
    Nhện đỏ 0,449 6 128,612 128,612
    Rầy xanh 1,305 12 2.219,109 1.846,637 372,472 224,877 224,877
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,051 5,4
    Rệp 0,127 7,9
Ngô 1 Chuột
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 3,2
    Bệnh loét 0,01 2,6
    Nhện đỏ 0,038 3,2
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,063 12 42,076 42,076
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,058 10
Loading...