Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2012

(Từ ngày 13/06/2012 đến ngày 20/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Ốc bươu vàng 0,282 15 403,226 159,9 106,6 136,726 201,613 201,613
    Rầy các loại 0,246 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,006 1
Mạ 1 Bệnh khô vằn 0,035 8
    Bệnh sinh lý 0,059 5
    Bọ trĩ 0,021 2
    Chuột
    Rầy các loại 3,321 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,224 12 51 28 19 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,015 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,154 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,221 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bọ cánh tơ 1,473 22 1.328,331 875,537 310,598 142,196 874,274 732,078 142,196 31 23 8
    Bọ xít muỗi 1,19 13 893,095 887,497 5,598 40,988 40,988 10 10
    Nhện đỏ 0,651 8 630,12 630,12
    Rầy xanh 1,133 12 1.290,927 1.148,731 142,196 183,184 183,184 16 16
Ngô 5.645,5 Bệnh khô vằn 0,062 7
    Châu chấu
    Chuột
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,033 2,8 63,088 63,088
    Bệnh loét 0,028 4,2
    Nhện đỏ 0,03 4,6
    Rầy chổng cánh
    Ruồi đục quả 0,04 3 63,088 63,088
    Sâu vẽ bùa 0,039 4
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,023 2
    Bệnh thán thư 0,024 2,1
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,002 0,8
    Nhện lông nhung 0,019 7,5
Loading...