Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2010

(Từ ngày 21/06/2010 đến ngày 27/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 38 Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Lúa sớm 4.500 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,571 20 13,576 13,576
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,006 1
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,891 56
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,488 21 35 5 20 9 1
    Sâu đục thân 0,008 1
Mạ 445 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,092 3 160 160
    Rầy các loại 7,374 135
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,559 20 70 9 13 19 26 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 1
    Sâu keo 0,09 10 1,881 1,881
Chè 10.445,5 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,892 10 1.306,091 1.267,803 38,289 318,289 318,289
    Bọ xít muỗi 0,854 13 1.316,02 1.036,02 280 280 280
    Nhện đỏ 0,513 7 477,047 438,759 38,289 38,289 38,289
    Rầy xanh 1,024 12 1.457,019 1.177,019 280 560 560
Rau cải 445 Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy
    Sâu khoang
    Sâu tơ
Ngô 1 Sâu xám 0,025 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,031 1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,026 2,5
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,062 6 73,578 73,578
Loading...