Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2009

(Từ ngày 22/06/2009 đến ngày 28/06/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 10.296,8 Bọ trĩ 0,023 2,8
    Chuột 0,014 0,4
    Ốc bươu vàng 0,089 3
    Rầy các loại 0,731 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,438 10 278 122 72 63 14 7
    Sâu đục thân 0,011 0,4
Mạ 1.444,3 Bệnh sinh lý 0,023 1
    Bọ trĩ
    Chuột 0,006 0,5
    Rầy các loại 15,128 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,884 15 0,182 0,182 193 21 55 64 43 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
Chè 15.400 Bệnh thối búp 0,044 2
    Bọ cánh tơ 0,921 14 234,129 120,316 113,813
    Bọ xít muỗi 0,898 9 14,067 14,067
    Nhện đỏ 0,297 4
    Rầy xanh 1,038 12 468,779 462,276 6,503 6,503 6,503
Rau cải 691,8 Bọ nhảy 0,094 4
    Sâu khoang 0,057 3
    Sâu tơ 0,136 4
    Sâu xanh 0,086 3
Loading...