Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 25
Phú Thọ - Tháng 6/2011

(Từ ngày 20/06/2011 đến ngày 26/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.790 Bệnh khô vằn 0,826 18,3 250,843 250,843
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Rầy các loại 3,056 300
Mạ 487 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 4,417 60
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,411 8 275,767 275,767
    Bệnh đốm xám 0,411 9 457,86 457,86
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,078 6 145,924 145,924
    Bọ cánh tơ 1,097 12 1.094,149 1.094,149
    Bọ xít muỗi 1,018 13 499,546 499,546
    Nhện đỏ 0,783 8 556,569 556,569
    Rầy xanh 1,366 15 1.228,442 979,216 249,226 123,971 123,971
Rau cải 3.026,1 Bọ nhảy 0,033 5
    Rệp 0,025 4
    Sâu khoang 0,042 6
    Sâu xanh 0,072 4 5,263 5,263
Ngô 6.104,6 Bệnh khô vằn 0,033 8
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,1 8 36,479 36,479
    Sâu vẽ bùa 0,111 8
Loading...