Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2010

(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,421 40 26,021 16,072 9,949
    Bọ trĩ 0,112 7
    Ốc bươu vàng 0,029 3
    Rầy các loại 0,024 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,002 0,3
Lúa muộn Bệnh khô vằn
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ
    Bọ xít muỗi
    Nhện đỏ
    Rầy xanh
    Sâu đục quả
Mạ Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,084 4
    Bọ trĩ 0,167 4
    Chuột 0,038 3
    Mối
    Ốc bươu vàng 0,019 3
    Rầy các loại 8,817 300
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,127 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,027 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,3
    Sâu tơ
Chè 10.445,5 Bệnh thối búp 0,053 2
    Bọ cánh tơ 1,24 12 1.189,717 1.189,717 379,551 379,551 18 18
    Bọ xít muỗi 0,96 10 979,811 979,811 280 280 14 14
    Nhện đỏ 0,426 8 478,669 478,669
    Rầy xanh 1,11 12 1.274,553 1.236,264 38,289 685,238 646,949 38,289 18 18
Rau cải 959 Bệnh sương mai 0,03 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,026 4
    Bọ nhảy 0,649 12 2 2 2 2
    Rệp 0,053 4
    Sâu khoang 0,023 4
    Sâu tơ 0,247 5
    Sâu xanh 0,343 6 1 1 1 1
Đậu tương Sâu đục quả
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,08 2
Keo Mối 0,023 3
    Sâu cuốn lá 0,037 5 73,578 73,578
Loading...