Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2011

(Từ ngày 13/06/2011 đến ngày 19/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh khô vằn
    Rầy các loại 4,533 320
Lúa muộn 34.398,5 Bệnh bạc lá 0,071 18,8 49 3 4 11 16 15
    Bệnh khô vằn 3,839 47,7 2.421,13 1.832,022 467,948 121,16 38 2 5 16 15
    Bệnh đạo ôn lá 0,112 4,7
    Bệnh đốm sọc VK 0,078 8 26,598 26,598
    Bọ xít dài 0,116 3 89,5 89,5
    Bọ xít đen 0,02 2
    Châu chấu 0,15 12
    Chuột
    Rầy các loại 66,364 1.008 124,122 124,122 34 2 8 24
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,394 10 482,934 418,72 64,213 64,213 64,213
    Bệnh đốm xám 0,325 7 276,487 276,487
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,067 6 127,453 127,453
    Bọ cánh tơ 0,9 15 1.021,723 957,509 64,213 64,213 64,213
    Bọ xít muỗi 1,066 9 875,157 875,157
    Nhện đỏ 0,731 8 707,681 707,681
    Rầy xanh 1,389 16 1.380,933 1.133,777 247,156 247,156 247,156
Rau cải 3.026,1 Bọ nhảy 0,117 5
    Sâu xanh 0,042 5 10,114 10,114
Ngô 6.104,6 Bệnh khô vằn 0,424 20 97,376 73,306 24,071
    Chuột 0,079 5 94,094 70,024 24,071
    Sâu đục thân, bắp 0,033 8
Đậu tương 367,9 Chuột
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,2 12 233,149 193,498 39,651 39,651 39,651
    Sâu vẽ bùa 0,089 8
Loading...