Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2012

(Từ ngày 06/06/2012 đến ngày 13/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh khô vằn 0,331 24,6 141,27 86,053 55,217 59 22 25 12
    Bệnh đen lép hạt
    Rầy các loại 0,415 32
    Sâu đục thân 0,005 1,2
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,023 2
    Chuột
    Rầy các loại 0,308 24
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,372 9 388,356 388,356 75 55 20
    Bệnh đốm xám 0,087 4
    Bọ cánh tơ 1,138 16 1.441,805 1.156,922 284,883 66 66
    Bọ xít muỗi 1,06 11 996,043 916,71 79,333 201,412 201,412 106 91 15
    Nhện đỏ 0,711 9 795,074 795,074 76,432 76,432 105 60 45
    Rầy xanh 1,239 10 1.467,313 1.467,313 381,432 381,432 109 89 20
Ngô 1 Chuột
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,01 1,8
    Bệnh loét 0,026 4,8
    Nhện đỏ 0,043 5,2 121,078 121,078
    Ruồi đục quả 0,01 2
    Sâu vẽ bùa 0,022 4
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,028 2,3
    Bệnh thán thư 0,025 2,2
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,001 0,2
    Nhện lông nhung 0,032 7,5
Loading...