Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2013

(Từ ngày 05/06/2013 đến ngày 12/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 180 Bệnh khô vằn
    Ốc bươu vàng 0,165 6,5 90 36 36 18 72 72
Mạ 706 Bệnh khô vằn
    Chuột 0,026 2
    Rầy các loại 1,579 33
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,012 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,036 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,009 1 0,415 0,415
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,318 8 560,622 560,622
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 1,039 12 1.712,728 1.552,042 160,686 157,777 157,777 60 40 15 5
    Bọ xít muỗi 1,152 12 1.432,851 1.429,942 2,909 109,192 109,192 32 22 10
    Nhện đỏ 0,431 12 238,228 238,228
    Rầy xanh 1,246 11 1.647,731 1.538,54 109,192 218,384 218,384 34 28 6
Ngô 1 Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,017 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,035 3
    Nhện đỏ 0,024 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,027 4
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,049 2,2
    Bệnh thán thư 0,036 1,8
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,077 5
Keo 1 Bệnh khô lá 0,031 4
    Sâu nâu ăn lá
Loading...