Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 24
Phú Thọ - Tháng 6/2009

(Từ ngày 15/06/2009 đến ngày 21/06/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,079 2
    Chuột 0,014 0,2
    Rầy các loại 41,386 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,528 20 77 12 52 12 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,007 0,2
    Sâu đục thân 0,005 0,1
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,1
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,429 6 6,503 6,503
    Bọ xít muỗi 0,755 10 13,006 6,503 6,503 6,503 6,503
    Nhện đỏ 0,259 4
    Rầy xanh 0,713 12 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,191 3
    Sâu khoang 0,192 4
    Sâu tơ 0,409 5
    Sâu xanh 0,219 4
Ngô 1 Bệnh đốm lá lớn 1 15 8,612 8,612
    Chuột 0,127 2
    Rệp cờ 0,578 7
    Sâu đục thân, bắp 0,124 2
Loading...