Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Phú Thọ - Tháng 6/2010

(Từ ngày 07/06/2010 đến ngày 13/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 30 Bệnh sinh lý 0,031 3
    Bọ trĩ 0,017 3
    Chuột 0,01 1,2
    Rầy các loại 0,847 45
    Sâu cuốn lá
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,2
Chè 10.445,5 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,002 12 1.088,354 1.088,354 280 280 16 16
    Bọ xít muỗi 0,9 10 1.122,56 1.122,56 280 280 22 22
    Nhện đỏ 0,531 8 639,169 501,569 137,6 417,6 366,989 50,611
    Rầy xanh 0,818 10 753,089 753,089 560 560 16 16
Rau cải 959 Bệnh sương mai 0,021 2
    Bọ nhảy 0,954 28,4 4 3 1 2 2
    Rệp 0,058 4
    Sâu tơ 0,264 5 12 12
    Sâu xanh 0,461 6 13 13
Đậu tương Bệnh lở cổ rễ
    Sâu đục quả 0,031 4
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,033 1
    Rệp muội 0,25 10
Keo Mối 0,058 4
    Sâu cuốn lá 0,171 10 201,463 201,463
Loading...