Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Phú Thọ - Tháng 6/2014

(Từ ngày 28/05/2014 đến ngày 04/06/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,097 9
    Bệnh khô vằn 1,008 18,9 557,208 557,208 41 26 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 1
    Bọ xít dài 0,029 5 127,506 127,506
    Chuột
    Rầy các loại 27,867 800 79,617 79,617 153 16 23 32 38 18 26
    Rầy các loại (trứng) 0,421 24
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bọ cánh tơ 1,251 14 1.498,128 1.167,823 330,305 125,752 125,752
    Bọ xít muỗi 1,068 13 1.070,574 1.067,665 2,909 41,199 41,199
    Nhện đỏ 1,092 16 685,862 685,862
    Rầy xanh 1,603 18 2.562,625 1.517,201 1.045,424 621,973 621,973
Ngô 3.137 Bệnh khô vằn 0,077 8
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,049 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,019 3,2 73,894 73,894 73,894 73,894
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,043 3
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,016 1
    Nhện lông nhung 0,179 10
Loading...