Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Phú Thọ - Tháng 6/2013

(Từ ngày 29/05/2013 đến ngày 05/06/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,142 12,8 18,158 18,158
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 1,2 124
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,412 12 445,022 365,689 79,333 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,05 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,989 12 1.136,102 1.113,803 22,299 63 63
    Bọ xít muỗi 1,376 12 1.470,493 1.309,807 160,686 173,28 173,28 42 42
    Nhện đỏ 0,519 8 234,748 234,748
    Rầy xanh 1,576 16 1.897,21 1.502,901 394,309 183,441 183,441 81 81
Ngô 5.694,7 Chuột
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,008 1,2
    Nhện đỏ 0,051 5,3 86,912 86,912
    Ruồi đục quả 0,009 1,2
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,016 2,1
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,054 2,3
    Bệnh thán thư 0,044 2,1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,167 10
Loading...