Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 23
Phú Thọ - Tháng 6/2012

(Từ ngày 30/05/2012 đến ngày 06/06/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,269 32,4 1.188,959 909,756 279,203 23,83 23,83
    Bọ xít dài 0,015 1
    Rầy các loại 10,131 144
    Sâu đục thân 0,011 1,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,294 5 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,217 9 238 238
    Bọ cánh tơ 0,878 10 469,051 469,051 11 11
    Bọ xít muỗi 1,523 14 2.082,886 1.469,182 613,703 463,667 463,667 16 16
    Nhện đỏ 0,821 9 575,948 575,948
    Rầy xanh 1,469 13 1.981,538 1.761,331 220,208 142,196 142,196 23 23
Ngô 5.645,5 Bệnh khô vằn 0,083 7,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,028 3,8
    Nhện đỏ 0,067 4,8
    Rầy chổng cánh 0,024 4,8
    Ruồi đục quả 0,039 3,2 52,096 52,096
    Sâu vẽ bùa 0,052 6,8
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,038 2,1
    Bệnh thán thư 0,038 2,3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,028 5
Loading...