Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Phú Thọ - Tháng 6/2010

(Từ ngày 31/05/2010 đến ngày 06/06/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.302 Bệnh khô vằn 0,897 35,6 30,725 30,658 0,067
    Bọ xít dài 0,102 5,4 7,99 7,99
    Chuột
    Nhện gié
    Rầy các loại 6,138 230,4
    Sâu đục thân 0,011 2 24 2 10 6 4 2 T2-T3
Chè 7.125 Bệnh phồng lá 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,847 16 1.053,489 865,424 188,066 642,001 537,903 104,097 22 22
    Bọ xít muỗi 0,783 16 1.158,397 999,639 158,759 377,162 338,873 38,289 22 22
    Nhện đỏ 0,149 5 280 280
    Rầy xanh 0,827 10 932,231 932,231 280 280 18 18
Rau cải 270 Bọ nhảy 0,792 52,2 9,5 3,5 3 3 6 6
    Rệp 0,038 4
    Sâu khoang 0,026 3
    Sâu tơ 0,118 5 12 12
    Sâu xanh 0,374 8 24,5 24,5
Ngô 5.371 Bệnh khô vằn 0,187 20 34,286 34,286
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,105 14 8,571 8,571
Đậu tương 410 Chuột
    Sâu đục quả 0,377 7 52,255 52,255
Bưởi 1.300 Bệnh chảy gôm 0,062 2
    Rệp muội 0,046 2
Loading...