Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 23/05/2012 đến ngày 30/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh bạc lá 0,029 5,8
    Bệnh khô vằn 0,101 9,8
    Rầy các loại 0,221 40
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,523 40,7 60 40 20
    Rầy các loại 1,538 106,7
Lúa muộn 339.281 Bệnh bạc lá 0,054 10,4 103,39 103,39
    Bệnh khô vằn 4,023 66,7 3.078,212 2.261,597 775,201 41,415 99,278 99,278 30 18 12
    Bọ xít dài 0,11 4 255,73 255,73
    Bọ xít đen 0,033 2
    Chuột 0,002 0,2
    Rầy các loại 20,025 280
    Rầy các loại (trứng) 0,51 64
    Sâu đục thân 0,003 1,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,054 7 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,944 10 641,95 641,95 13 13
    Bọ xít muỗi 1,175 12 1.549,011 1.390,344 158,667 158,667 158,667 20 20
    Nhện đỏ 0,59 15 846,356 767,022 79,333 158,667 158,667
    Rầy xanh 1,368 14 1.505,887 1.200,887 305 305 305 26 26
Ngô 5.697,1 Bệnh khô vằn 0,134 12 17,143 17,143
    Bệnh đốm lá lớn 0,067 12,1
    Sâu đục thân, bắp 0,127 12 17,143 17,143
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,037 6,4 52,096 52,096 52,096 52,096
    Ruồi đục quả 0,018 3 52,096 52,096
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,03 2,4
    Bệnh thán thư 0,028 2,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,032 5
    Nhện lông nhung 0,013 2,5
Loading...