Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Phú Thọ - Tháng 5/2013

(Từ ngày 22/05/2013 đến ngày 29/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,621 19,2 353,909 353,909
    Bọ xít dài 0,05 2
    Rầy các loại 18,63 480
    Sâu đục thân 0,004 1,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,198 4
    Bệnh đốm xám 0,079 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 1,055 14 775,178 643,499 131,678 106,47 106,47 58 40 18
    Bọ xít muỗi 1,34 14 1.355,435 1.252,089 103,347 109,192 109,192 88 41 35 12
    Nhện đỏ 0,638 8 309,842 309,842 38 38
    Rầy xanh 1,525 14 1.357,265 1.128,058 229,208 100,438 100,438 124 74 32 18
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 0,106 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,083 5,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,183 12,4
    Sâu đục thân, bắp 0,067 6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,039 4,6
    Bệnh loét 0,041 4,2
    Nhện đỏ 0,026 2,2
    Ruồi đục quả 0,006 0,8
    Sâu đục quả 0,001 0,2
    Sâu vẽ bùa 0,014 2,1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,121 7,5
Keo 1 Bệnh khô lá 0,02 2,2
    Sâu nâu ăn lá
Loading...