Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Phú Thọ - Tháng 5/2014

(Từ ngày 21/05/2014 đến ngày 28/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá 0,025 6,4 34 34
    Bệnh khô vằn 0,364 17,8 27,253 27,253 40 28 12
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 6,615 248
Lúa sớm 1.135 Rầy các loại 6,359 400
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,289 20,7 168,558 168,558 26 5 11 10
    Bệnh khô vằn 4,42 40 4.204,105 3.081,424 1.122,681 738,393 738,393 138 60 51 27
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,056 3 75,739 75,739
    Bọ xít đen 0,105 9
    Chuột 0,024 4,9 141,75 141,75
    Rầy các loại 132,683 2.546 746,568 548,11 198,457 277,684 277,684 231 17 30 46 73 45 20
    Rầy các loại (trứng) 1,813 42 90 4 32 25 12 8 9
    Sâu đục thân 0,019 2,3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,015 2
    Bệnh đốm xám 0,021 4
    Bọ cánh tơ 1,306 16 1.771,587 1.106,798 664,789 319,879 319,879
    Bọ xít muỗi 0,793 12 966,313 827,29 139,022 139,022 139,022
    Nhện đỏ 0,721 14 619,886 462,108 157,777 157,777 157,777
    Rầy xanh 1,739 20 3.028,14 1.820,168 1.207,972 625,752 625,752
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,364 9,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,073 10,3
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,179 8
    Sâu xám
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,043 3,8 73,894 73,894
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,039 3,8
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,021 2,4
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,008 1
    Nhện lông nhung 0,103 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...