Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 22
Phú Thọ - Tháng 6/2011

(Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 05/06/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 289 Bệnh bạc lá 0,046 8
    Bệnh khô vằn 0,819 60 133,948 66,974 57,75 9,224 66,974 66,974 100 60 6 11 13 9 1
    Bệnh đạo ôn lá
    Bọ xít dài 0,053 2
    Bọ xít đen 0,038 2
    Rầy các loại 20,654 2.000 66,974 47,724 19,25 19,25 19,25 55 9 12 12 11 6 5
    Rầy các loại (trứng) 11,423 1.000
Lúa sớm 1.144,6 Bệnh bạc lá 0,076 6,5
    Bệnh khô vằn 2,209 40 197,336 97,818 91,418 8,1 42,129 34,029 8,1
    Rầy các loại 120,082 2.300 36,4 36,4
    Rầy các loại (trứng) 1,66 190
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Lúa muộn 34.398,5 Bệnh bạc lá 0,705 80 96,722 96,722 70,123 70,123 47 8 21 18
    Bệnh khô vằn 9,571 65 8.628,637 4.450,425 2.862,662 1.315,551 3.898,914 3.269,619 629,296 395 137 59 115 41 42 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,248 13 272,461 225,847 46,615 120 39 40 29 8 4
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,391 25 298,333 208,833 89,5
    Bọ xít dài 0,162 4 171,992 171,992 311,385 311,385
    Bọ xít đen 0,284 12
    Chuột 0,086 7,9 501,962 362,904 139,057
    Nhện gié
    Rầy các loại 256,703 4.000 2.430,252 1.574,831 695,078 160,343 1.108,116 1.108,116 409 67 87 85 78 76 16
    Rầy các loại (trứng) 138,678 12.000
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,022 2,4
    Ve sầu bọt 0,012 6 2,149 2,149 2,149 2,149
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,226 6 106,249 106,249
    Bệnh đốm xám 0,185 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,605 15 798,552 798,552
    Bọ xít muỗi 0,735 16 406,353 375,344 31,009 31,009 31,009
    Nhện đỏ 0,833 16 950,317 832,34 117,976 86,967 86,967
    Rầy xanh 1,488 24 1.896,948 1.470,322 395,617 31,009 395,617 395,617
Rau cải 3.026,1 Bọ nhảy 0,051 5
    Rệp 0,2 10 25 25
    Sâu khoang 0,069 3
    Sâu xanh 0,136 5 20 20
Ngô 6.104,6 Bệnh khô vằn 0,964 24 146,857 118,504 28,353
    Bệnh đốm lá lớn 0,404 26,2 69,465 69,465
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,693 38,2 97,2 48,6 48,6
    Sâu đục thân, bắp 0,113 8
Đậu tương 367,9 Chuột
    Sâu đục quả 0,046 4,5
Bưởi 1 Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,202 12,2 193,498 72,958 120,54 120,54 120,54
    Sâu vẽ bùa 0,15 8
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,005 0,5
    Nhện lông nhung 0,051 10
Loading...