Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 16/05/2012 đến ngày 23/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh khô vằn 0,772 20,2 67,495 62,957 4,538 4,538 4,538 82 36 11 24 11
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,046 2
    Bọ xít đen 0,043 2
    Rầy các loại 5,021 240 29 7 14 8
    Sâu đục thân 7 2 5
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 0,767 35 142 122 20
    Chuột 0,004 1
    Rầy các loại 16,415 720 2,588 2,588
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh bạc lá 0,256 18 148,682 148,682 59 32 9 9 9
    Bệnh khô vằn 5,367 74,2 5.759,804 3.828,706 1.684,531 246,567 1.493,103 1.422,749 70,354 464 68 18 351 27
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,099 3 255,73 255,73
    Bọ xít đen 0,041 2
    Chuột 0,039 4,1 246,287 246,287
    Rầy các loại 42,458 480 62,815 62,815 227 6 17 45 73 73 13
    Rầy các loại (trứng) 1,713 64
    Sâu đục thân 0,002 0,8 4 4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,078 5 42,311 42,311
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,934 10 724,012 724,012 9 9
    Bọ xít muỗi 1,31 14 1.560,275 1.359,297 200,978 200,978 200,978 22 22
    Nhện đỏ 0,401 6,2 227,733 227,733
    Rầy xanh 1,777 16 2.476,479 1.867,634 608,844 409,245 409,245 35 35
Ngô 5.697,1 Bệnh khô vằn 0,695 37,8 135,195 67,597 67,597 8,727 8,727
    Bệnh đốm lá lớn 0,233 14,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,103 12,9
    Chuột 0,051 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,274 28,7 58,87 12,878 45,992
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,015 4
    Bệnh loét 0,033 3,2
    Nhện đỏ 0,072 6 52,096 52,096 52,096 52,096
    Sâu vẽ bùa 0,027 4,2
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,038 7,5
Loading...