Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2009

(Từ ngày 25/05/2009 đến ngày 31/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 4.784,5 Bệnh khô vằn 0,125 10 4,444 4,444
    Bọ xít dài 0,467 21 23,333 17,778 5,556
Lúa muộn 32.146,7 Bệnh bạc lá 0,33 12 180 172 5 3
    Bệnh khô vằn 0,715 20 200 182 9 6 3
    Bọ trĩ
    Chuột 0,1 4
    Rầy các loại 41,417 700 58 15 12 9 10 12
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 1,214 10 378,591 378,591 17 17
    Bọ xít muỗi 2,052 14 1.124,591 751,591 373 173,899 173,899 32 32
    Nhện đỏ 0,183 4
    Rầy xanh 1,403 12 583,242 577,651 5,591 5,591 5,591 21 21
Rau cải 1 Sâu tơ 3 1 1 1 2 1 1
Ngô 2.560,7 Bệnh đốm lá lớn 0,61 15 3,049 3,049
    Chuột 0,111 3 3,049 3,049
    Rệp cờ 0,375 10
    Sâu đục thân, bắp 0,275 9 3,049 3,049
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,025 1
    Nhện lông nhung 0,288 10
Loading...