Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2010

(Từ ngày 24/05/2010 đến ngày 30/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung Bệnh khô vằn 0,538 15 280 280
    Rầy các loại 16,923 700
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,031 1
    Sâu đục thân 0,062 2
Lúa sớm 4.395 Bọ trĩ
Lúa muộn 31.070,1 Bệnh bạc lá 0,085 10
    Bệnh khô vằn 3,043 48 2.455,983 1.439,48 907,722 108,782
    Bệnh đạo ôn lá 0,127 11
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,181 9 68,763 68,763 79,919 79,919
    Chuột 0,157 10
    Nhện gié 0,307 26,5
    Rầy các loại 68,11 1.500 670,024 670,024 217,819 217,819
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,064 7
    Sâu đục thân 0,083 2
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,021 2
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,703 12 1.474,689 1.474,689 280 280 22 22
    Bọ xít muỗi 0,779 14 1.610,473 1.410,411 200,061 392,156 392,156 16 16
    Nhện đỏ 0,092 8 71,791 71,791
    Rầy xanh 0,799 12 1.501,408 1.298 203,409 104,097 104,097 16 16
Rau cải 2.460,8 Bệnh thối nhũn VK 0,026 3
    Bọ nhảy 0,157 26,6 6 3 3 6 6
    Sâu khoang 0,039 3
    Sâu tơ 0,078 5 24 24
    Sâu xanh 0,115 8 36 36
Ngô 5.862,7 Bệnh khô vằn 0,203 15 11,429 11,429
    Bệnh đốm lá lớn 0,144 14
    Chuột 0,031 3
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,051 10 11,429 11,429
Đậu tương 1.748,8 Bệnh lở cổ rễ 0,036 4
    Chuột
    Sâu cuốn lá 0,546 18 17,18 17,18
    Sâu đục quả 0,461 10 104,796 104,796
    Sâu khoang
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,062 2
Nhãn vải Bọ xít nâu 0,002 0,4
    Nhện lông nhung 0,045 10
Loading...