Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2013

(Từ ngày 15/05/2013 đến ngày 22/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.468,3 Bệnh bạc lá 0,007 2 30 28 2
    Bệnh khô vằn 0,414 28,2 10,947 10,947 58 50 8
    Rầy các loại 2,782 217 33 9 8 4 5 7
Lúa sớm 1.797,4 Rầy các loại 12,9 1.250 21,429 10,714 10,714
Lúa muộn 31.212 Bệnh bạc lá 0,134 12 13 9 4
    Bệnh khô vằn 2,955 45 2.069,379 1.568,986 500,393 196,858 196,858 117 94 17 6
    Bọ xít dài 0,196 6 672,748 603,701 69,047
    Châu chấu 0,045 5
    Chuột 0,075 10 179,841 94,8 85,041
    Rầy các loại 59,968 1.080 257,48 257,48 172 7 12 28 46 79
    Rầy các loại (trứng) 0,918 48 28 28
    Sâu cắn gié
    Sâu đục thân 0,033 2 4 1 2 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,158 6 103,224 103,224 33 12 18 3
    Bệnh đốm xám 0,067 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 1,038 14 1.101,7 994,694 107,005 66 66
    Bọ xít muỗi 1,118 12 1.535,761 1.300,817 234,944 125,752 125,752 31 31
    Nhện đỏ 0,646 14 771,929 553,545 218,384
    Rầy xanh 1,39 18 2.018,432 1.533,355 485,077 539,748 539,748 58 58
Ngô 5.518,9 Bệnh khô vằn 0,295 9,9
    Bệnh đốm lá lớn 0,087 7,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,226 10,6
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,089 8,7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,005 0,8
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,05 5 86,912 86,912
    Ruồi đục quả 0,002 0,5
    Sâu vẽ bùa 0,008 2,2
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,016 1,1
    Sâu cuốn lá 0,027 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,128 10
Loading...