Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 21
Phú Thọ - Tháng 5/2014

(Từ ngày 14/05/2014 đến ngày 21/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá 0,337 34 68,284 60,372 7,912 43,516 43,516 32 32
    Bệnh khô vằn 1,363 56 464,817 263,91 116,779 84,128 200,907 200,907 86 49 21 16
    Bọ xít dài 0,026 2
    Rầy các loại 28,713 1.216 77,229 77,229 323 44 32 30 45 67 105
    Rầy các loại (trứng) 1,838 80 42 42
Lúa sớm 1.135 Bệnh khô vằn 0,038 8,6
    Rầy các loại 69,728 3.253 179,6 121,871 49,711 8,018 163,564 163,564
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,6 42,8 395,354 226,796 75,618 92,94 346,738 346,738 34 8 16 10
    Bệnh khô vằn 6,148 72 6.075,75 3.703,167 1.959,959 412,625 2.650,428 2.506,599 143,829 109 56 45 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,02 3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,082 9,7
    Bệnh sinh lý 0,121 15,8 85,467 85,467
    Bọ xít dài 0,084 4 82,994 82,994
    Chuột 0,048 2,9 490,105 265,628 224,476
    Rầy các loại 224,183 3.120 2.910,24 2.045,664 812,767 51,808 1.563,621 1.511,812 51,808 3.650 288 392 605 728 845 792
    Rầy các loại (trứng) 10,85 175 72 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,027 7
    Sâu đục thân 0,049 3 63,959 63,959 35 15 17 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,02
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,087 6 57,189 57,189
    Bọ cánh tơ 1,108 20 1.319,281 1.211,681 107,6 100,822 100,822
    Bọ xít muỗi 0,713 8 448,514 371,905 76,609
    Nhện đỏ 0,621 14 460,979 347,73 113,248 106,47 106,47
    Rầy xanh 1,223 18 1.508,569 1.401,472 107,097 100,822 100,822
Ngô 5.536,5 Bệnh khô vằn 0,303 9,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,136 13,2
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,211 10,6 43,944 43,944
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,013 2
    Bệnh loét 0,005 2,1
    Nhện đỏ 0,034 2,8
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 1
    Nhện lông nhung 0,051 7,5
Loading...