Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2012

(Từ ngày 09/05/2012 đến ngày 16/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Bệnh bạc lá 0,394 32,4 56,214 33,522 22,691 22,691 22,691
    Bệnh khô vằn 1,114 32 247,719 214,196 33,522 53,379 53,379 56 26 19 8 3
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen 0,037 3,4
    Rầy các loại 16,482 2.000 21,662 10,831 10,831 10,831 10,831 169 42 30 33 37 12 15
    Rầy các loại (trứng) 1,933 72
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.674 Bệnh khô vằn 1,28 27 170,696 110,696 60 6 5 1
    Bọ xít đen 0,031 2
    Chuột 0,004 1
    Rầy các loại 33,953 1.846 33,45 2,514 30,935 197 66 32 35 25 16 23
    Rầy các loại (trứng) 4,793 200
Lúa muộn 33.928,1 Bệnh bạc lá 0,545 31,1 402,682 255,849 146,833 295,516 295,516 42 40 2
    Bệnh khô vằn 7,121 100 7.080,911 4.028,427 2.312,405 740,079 1.920,51 1.920,51 298 109 86 70 19 14
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh sinh lý 0,19 11,9 92,5 92,5
    Bọ xít dài 0,055 3,2 393,354 393,354
    Bọ xít đen 0,141 10,2 200,68 200,68
    Chuột 0,072 8,2 327,844 163,922 163,922 163,922 163,922
    Rầy các loại 98,023 1.700 1.173,245 794,233 379,012 1.287 221 252 221 163 103 327
    Rầy các loại (trứng) 12,239 240
    Sâu đục thân 0,005 1,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,798 10 538,616 538,616
    Bọ xít muỗi 0,885 9 1.200,732 1.200,732
    Nhện đỏ 0,71 8 728,521 728,521 42,802 42,802
    Rầy xanh 1,874 22 2.588,118 1.766,903 678,375 142,839 305 305
Ngô 5.697,1 Bệnh khô vằn 0,908 31,2 229,455 124,221 105,234
    Bệnh đốm lá lớn 0,296 23,8 23,734 23,734
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,125 12,5
    Chuột 0,034 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,34 27,3 87,779 58,87 28,909
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,012 2,9
    Bệnh loét 0,037 4,4
    Nhện đỏ 0,075 5,6 52,096 52,096
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,041 8,6
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,034 2,4
    Bệnh thán thư 0,024 2,1
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,019 5
Loading...