Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2014

(Từ ngày 07/05/2014 đến ngày 14/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.922,8 Bệnh bạc lá 0,76 32,1 219,134 56,484 162,65 162,65 162,65 69 52 11 6
    Bệnh khô vằn 3,085 48 1.077,576 674,807 313,583 89,185 402,769 402,769 64 37 18 9
    Bọ xít dài 0,01 1
    Chuột 0,008 2
    Rầy các loại 82,551 2.800 462,642 312,642 150 150 150 147 7 7 23 32 54 24
    Rầy các loại (trứng) 6,554 210
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.135 Bệnh bạc lá 0,146 5,2
    Bệnh khô vằn 2,073 50 331,607 250,225 58,264 23,118 196,496 185,271 11,225
    Rầy các loại 54,672 1.933 40,089 32,071 8,018 32,071 32,071 1.149 25 75 151 271 298 329
    Rầy các loại (trứng) 2,436 320 8,018 8,018
    Sâu đục thân 0,006 2,5 11,225 11,225
Lúa muộn 26.700,6 Bệnh bạc lá 0,514 28,6 353,863 260,923 92,94 92,94 92,94 42 5 21 16
    Bệnh khô vằn 7,348 55 8.380,311 5.260,908 2.566,832 552,57 2.757,2 2.624,88 132,32 152 73 52 27
    Bệnh đạo ôn lá 0,042 4,4
    Bệnh đốm sọc VK 0,086 9,3
    Bệnh sinh lý 0,242 27,5 227,217 151,478 75,739
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,029 15 148,456 148,456
    Bọ xít dài 0,034 4 143,485 143,485
    Bọ xít đen 0,051 8
    Chuột 0,105 7,4 286,477 248,955 37,522
    Rầy các loại 194,323 2.800 2.901,602 2.236,91 664,692 470,372 470,372 1.555 107 135 195 326 342 450
    Rầy các loại (trứng) 22,227 400 180,009 180,009
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,2
    Sâu đục thân 0,008 2,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,087 4
    Bệnh đốm xám 0,046 4
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thối búp 0,054 7
    Bọ cánh tơ 1,569 18 2.945,594 2.054,014 891,58 683,158 683,158
    Bọ xít muỗi 0,981 12 1.109,723 1.106,814 2,909
    Nhện đỏ 0,654 12 910,362 784,61 125,752 125,752 125,752
    Rầy xanh 1,506 26 1.900,814 1.085,154 578,35 237,31 237,31 237,31
Ngô 3.137 Bệnh khô vằn 0,199 12 48,492 48,492
    Bệnh đốm lá lớn 0,056 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,116 13,3
    Chuột 0,054 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,138 10 34,466 34,466
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,002 0,7
    Nhện đỏ 0,067 6,3 62,506 62,506
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,007 1
    Nhện lông nhung 0,128 10
Keo 1 Bệnh khô lá 0,014 1,8
    Bệnh thán thư
    Sâu nâu ăn lá
Loading...