Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 20
Phú Thọ - Tháng 5/2009

(Từ ngày 18/05/2009 đến ngày 24/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 4.784,5 Bọ xít dài 0,083 6 20 20
    Rầy các loại 17,275 750 10 10
Lúa muộn 32.146,7 Bệnh bạc lá 0,405 8 189 175 8 5 1 C1
    Bệnh khô vằn 1,698 40 172,581 122,581 25 25 196 182 7 5 2 C1
    Bọ trĩ
    Chuột 0,108 2,2
    Rầy các loại 50,167 720 40 15 8 4 3 10 T5
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,175 3
    Bọ xít muỗi 0,327 10 5,591 5,591
    Nhện đỏ 0,16 4
    Rầy xanh 0,253 9 5,591 5,591
Ngô 2.560,7 Bệnh đốm lá nhỏ 0,558 12
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,083 2
    Rệp cờ 0,477 12
    Sâu đục thân, bắp 0,233 12 3,049 3,049
Loading...